Điều kiện đảm bảo CLGD
Ngày 09-07-2021
Biểu 02-ĐHTN Công khai sơ lược lí lịch của giảng viên năm học 2020-2021
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
Biểu mẫu 02-ĐHTN
(Kèm theo công văn số 2003/ĐHTN ngày 02/10/2018
của Giám đốc Đại học Thái Nguyên)
THÔNG BÁO
Công khai sơ lược lý lịch của giảng viên phân theo khối ngành
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Lý lịch khoa học |
Ghi chú |
I |
Khối ngành: Giáo dục quốc phòng - an ninh |
|||
1 |
Đại tá Hứa Hải Triều |
28/01/1965 |
|
|
2 |
Đại tá Đinh Văn Long |
05/6/1970 |
|
|
3 |
Đại tá Phạm Đức Quỳnh |
26/11/1967 |
|
|
4 |
Đại tá Nguyễn Quang Công |
18/8/1969 |
|
|
5 |
Thượng tá Lê Đại Lâm |
29/5/1971 |
|
|
6 |
Thượng tá Đinh Văn Tuyển |
01/01/1972 |
|
|
7 |
Thượng tá Vũ Quang Kiên |
19/5/1975 |
|
|
8 |
Thượng tá Hoàng Quốc Huy |
07/5/1976 |
|
|
9 |
Thượng tá Bế Ích Trường |
08/01/1974 |
|
|
10 |
Trung tá Nguyễn Thanh Tú |
26/7/1979 |
|
|
11 |
Thiếu tá Đào Xuân Trường |
05/7/1984 |
|
|
12 |
Thiếu tá Mai Thanh Hải |
27/02/1980 |
|
|
13 |
Thiếu tá Trần Văn Sơn |
04/02/1984 |
|
|
14 |
Thiếu tá Vũ Bá Anh |
01/01/1977 |
|
|
15 |
TS. Trần Hoàng Tinh |
13/9/1976 |
|
|
16 |
ThS. Nguyễn Hải Dương |
01/3/1986 |
|
|
17 |
ThS. Trần Văn Khánh |
24/9/1990 |
|
|
18 |
ThS. Hoàng Hữu Hiệu |
07/4/1989 |
|
|
19 |
ThS. Nguyễn Trung |
07/6/1989 |
|
|
20 |
ThS. Phạm Thị Thu Trà |
07/12/1990 |
|
|
21 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên |
06/3/1988 |
|
|
22 |
ThS. Nguyễn Xuân Hảo |
06/4/1990 |
|
|
23 |
ThS. Nông La Duy |
22/3/1987 |
|
|
24 |
ThS. Bùi Duy Khánh |
29/10/1993 |
|
|
25 |
ThS. Nguyễn Huy Hoàng |
28/10/1988 |
|
|
26 |
ThS. Dương Trường Sinh |
19/02/1986 |
|
|
27 |
ThS. Triệu Văn Quân |
09/4/1987 |
|
|
28 |
ThS. Vũ Thị Diễm |
14/7/1993 |
|
|
29 |
ThS. Vũ Văn Xuyên |
18/11/1993 |
|